Bạn đang mơ về một ngôi nhà tiện nghi hơn, nơi mọi tầng lầu đều dễ dàng tiếp cận mà không phải mệt mỏi leo cầu thang? Nhưng rồi, câu hỏi “Giá thang máy gia đình khoảng bao nhiêu tiền?” lại khiến bạn phân vân. Thiết bị chất lượng thế nào, giá có thực sự hợp lý, và những tùy chọn thêm sẽ tăng giảm chi phí ra sao? Đừng lo lắng nữa! Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, tư vấn chi tiết và rõ ràng nhất để bạn chọn được chiếc thang máy lý tưởng, vừa túi tiền, vừa nâng tầm cuộc sống gia đình. Hãy cùng khám phá ngay nhé, để bạn cảm nhận được sự an tâm và có sự lựa chọn tốt khi đầu tư!
1. Bảng báo giá thang máy gia đình tiêu chuẩn
Chúng tôi mang đến báo giá thang máy gia đình dựa trên tải trọng và số tầng phục vụ (5 điểm dừng), kèm bảo hành 12 tháng và bảo trì miễn phí. Đây là giá cập nhật mới nhất, lắp đặt trọn gói tại Hà Nội. Với các tỉnh khác, chúng tôi sẽ tính thêm chi phí phụ hợp lý để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.
Để nhận ưu đãi đặc biệt và khuyến mãi hấp dẫn, hãy chia sẻ nhu cầu của bạn với chúng tôi. Chúng tôi cam kết tư vấn sản phẩm chất lượng cao, phù hợp nhất, giúp bạn tiết kiệm tối đa mà vẫn sở hữu chiếc thang máy mơ ước.
2. Bảng báo giá thang máy gia đình thiết kế đặc biệt
Với những ngôi nhà có chiều sâu hố PIT thấp (âm sàn tầng dưới cùng ≤50cm) và chiều cao OH (tầng trên cùng ≤3,6m), thang máy mini HomeLift là lựa chọn hoàn hảo. Thiết kế đặc biệt này sử dụng bo đối trọng thép cắt laser định hình, mang lại độ vững chắc, thẩm mỹ cao hơn – dù giá có nhỉnh hơn một chút, nhưng giá trị nhận được chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Hãy tham khảo ngay hoặc gọi chúng tôi để được tư vấn cụ thể.
Tóm lại, giá thang máy gia đình cho 5 điểm dừng bắt đầu từ 255 triệu đồng – đã trọn gói chìa khóa trao tay tại Hà Nội. Giá có thể điều chỉnh theo số điểm dừng và tùy chọn thêm, giúp bạn dễ dàng dự toán cho ngôi nhà của mình.

Lưu ý quan trọng về giá
Giá thang máy gia đình tiêu chuẩn trên đã bao gồm: Vật tư thiết bị đến chân công trình, lắp đặt, hiệu chỉnh, vận hành; kiểm định an toàn, nghiệm thu bàn giao; bảo hành bảo trì 12 tháng. Chúng tôi đảm bảo mọi thứ sẵn sàng để bạn sử dụng ngay, an toàn và tiện lợi.
Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT 10%; xây cửa ngoài thang máy (bên bạn tự xây); Aptomat 32A, đường dây điện 3 pha lên phòng máy, tiếp địa.
3. Chi phí phát sinh thêm
Muốn nâng cấp để thang máy phù hợp hơn với phong cách nhà bạn? Dưới đây là các tùy chọn thêm, giúp bạn dễ dàng tính toán và quyết định:
- Tăng 1 điểm dừng: +15.000.000 VNĐ/stop – Mở rộng tiện ích cho ngôi nhà cao tầng.
- Chuyển tốc độ từ 0.5m/s hoặc 1m/s lên 1.5m/s (90m/phút): +10.000.000 VNĐ – Di chuyển nhanh chóng, mượt mà hơn.
- Thay cửa mở tim thành mở lùa 2 cánh về một phía: +3.5 triệu (cửa cabin) + 1.5 triệu (cửa tầng) – Thiết kế hiện đại, tiết kiệm không gian.
- Nâng cấp đầu cửa từ NingBo sang Wittur: +1.5 triệu/stop – Chất lượng cao cấp, bền bỉ lâu dài.
- Máy kéo FUJI Thái Lan/Malaysia/Korea: +10.000.000 VNĐ; FUJI Nhật Bản: +15.000.000 VNĐ – Động cơ mạnh mẽ, êm ái.
- Máy kéo Montanari MGX75 (≤630kg): +25.000.000 VNĐ; MGX80 (>630kg): +35.000.000 VNĐ – Công nghệ Ý, đáng tin cậy.
- Động cơ Đức Ziehl Abegg: +35.000.000 VNĐ (tốc độ 60mph), liên hệ cho 90mph – Sự lựa chọn đỉnh cao cho hiệu suất vượt trội.
- Tủ điện & động cơ Nipon Malaysia: +10.000.000 VNĐ – An toàn và thông minh.
- Tủ điện FUJI Thái Lan/Korea/Malaysia: +8.000.000 VNĐ; FUJI Nhật Bản: +15.000.000 VNĐ; Ý: +40.000.000 VNĐ – Tùy chỉnh theo nhu cầu cao cấp.
Những tùy chọn này không chỉ nâng tầm chất lượng mà còn mang lại cảm giác tự hào khi sở hữu một chiếc thang máy “riêng biệt” cho gia đình.
Báo giá thang máy gia đình
4. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn tại Trường Thành
Mỗi chiếc thang máy của chúng tôi đều được thiết kế với công nghệ tiên tiến, giúp bạn yên tâm sử dụng hàng ngày:
- Model: TPEC, FUJI, Mitsubishi, NIPPON, SANYO, Montanari, Ziehl Abegg, Liên Doanh… (5 stop/5CO/60MPH).
- Máy kéo: Không hộp số, từ trường nam châm vĩnh cửu, điện 3 pha 380V hoặc 1 pha 220V – Tiết kiệm năng lượng, vận hành êm ru.
- Tủ điện: Vi xử lý 32bit, công nghệ thông minh cho hoạt động chính xác.
- Cabin: Inox 304 dày 1.2mm từ Hàn Quốc/Đài Loan – Sang trọng, dễ vệ sinh.
- Cửa tầng: Inox SUS HL 304 1.2mm từ Hàn Quốc/Đài Loan.
- Ray thang: Ray đúc đặc T89 (13K)/T78 (8K) ngoại nhập – Bền vững theo thời gian.
- Cáp tải: Từ Thái Lan/Hàn Quốc, tùy chọn Ý – An toàn tối đa.
- Phím bấm: Ngoại nhập Korea – Dễ sử dụng, nhạy bén.
- Đầu cửa: Ningbo mở tim – Thiết kế tinh tế.
- Bộ cứu hộ: Tự động đưa về tầng gần nhất và mở cửa khi mất điện – Bảo vệ gia đình bạn mọi lúc.
- Linh kiện: Nhập từ Ý, Malaysia, Korea, Nhật Bản, Đức, Thái Lan – Chất lượng quốc tế.
5. Giá lắp đặt thang máy gia đình phụ thuộc những yếu tố nào?
Để có báo giá chính xác, chúng tôi dựa vào ba yếu tố chính, giúp bạn hình dung rõ ràng và cảm thấy tự tin hơn:
5.1 Xuất xứ và hãng thang máy
- Thang máy nguyên chiếc Châu Âu: Sang trọng, cao cấp.
- Thang máy Nhật Bản: Độ bền vượt trội.
- Thang máy Asian: Giá hợp lý, chất lượng tốt.
- Thang máy Trung Quốc: Tiết kiệm chi phí.
- Thang máy liên doanh: Linh hoạt, phù hợp Việt Nam.
- Thang máy theo yêu cầu riêng: Cá nhân hóa hoàn toàn.
5.2 Thông số kỹ thuật
- Kích thước hố thang: Phù hợp không gian nhà bạn.
- Số điểm dừng: 5, 6, 7 stop… – Tùy theo chiều cao nhà.
- Tải trọng: 250kg đến 750kg – Dành cho gia đình nhỏ hay lớn.
- Không/có phòng máy: Tiết kiệm diện tích.
- Chiều cao OH và sâu PIT: Thiết kế đặc biệt cho nhà hạn chế.
5.3 Option chọn thêm
- Cabin hoa văn vàng/trắng/nâu/đồng, vân gỗ, kính cường lực, tranh 3D – Biến thang máy thành điểm nhấn thẩm mỹ.
- Cửa tầng kính/tranh 3D, hoa văn – Tăng sự hiện đại.
- Thiết bị cao cấp khác: Để trải nghiệm đỉnh cao.
6. Chi phí khác ngoài thang máy
Để thang máy hoàn thiện và sẵn sàng, bạn có thể cần thêm chi phí cho các hạng mục hỗ trợ – chúng tôi sẽ tư vấn để tối ưu hóa:
6.1 Chi phí xây dựng kết cấu khung chính cho thang máy
- Nhà cải tạo: Phá dỡ và xây mới (tường bê tông/gạch) – Tùy quy mô.
- Khung thép sơn tĩnh điện liên keestbawst ốc (cho thang máy kính): Khoảng 15.000.000 VNĐ/tầng (ví dụ: 5 tầng ≈75.000.000 VNĐ) – Vững chắc, thẩm mỹ.
- Khung nhôm hợp kim: Khoảng 20.000.000 VNĐ/tầng – Nhẹ nhàng, bền đẹp.
- Khung thép hình: Tính theo mét và vật liệu (I100, V150…) – Linh hoạt theo thiết kế.
6.2 Chi phí vật liệu ốp vách bao quanh thang máy
- Tường xây đơn giản: Không tốn nhiều.
- Ốp đá: 650.000 – 5.000.000 VNĐ/m2 – Sang trọng.
- Ốp gạch: 350.000 – 1.500.000 VNĐ/m2 – Đa dạng lựa chọn.
- Kính cường lực: 800.000 VNĐ/m2 (trắng), từ 1.000.000 VNĐ/m2 (màu) – Hiện đại, thoáng đãng.
- Alumi: 450.000 – 650.000 VNĐ/m2 – Nhẹ, dễ lắp.
- Vân nhựa PVC giả đá: 550.000 – 700.000 VNĐ/m2 – Tiết kiệm mà đẹp.
- Tấm bê tông nhẹ: 600.000 – 700.000 VNĐ/m2 – Bền vững.
Tổng chi phí đầu tư thang máy = Giá thang máy gia đình + Giá khung hố thang + Giá vật liệu bao che trang trí + Chi phí cấp điện và dây lên phòng máy.
7. Kết Luận
Qua chia sẻ trên, chúng tôi hy vọng bạn đã hình dung rõ ràng về giá thang máy gia đình – từ cơ bản đến cao cấp – và cảm nhận được giá trị thực sự mà nó mang lại: Sự tiện nghi, an toàn và niềm vui cho gia đình. Đừng chần chừ nữa, hãy chia sẻ nhu cầu của bạn để các kỹ sư chúng tôi đưa ra giải pháp tối ưu, kèm bản vẽ chi tiết miễn phí. Liên hệ ngay: 0972 213 220. Chúng tôi cam kết mang đến chiếc thang máy chất lượng, thẩm mỹ, và đúng giá trị đầu tư.