Thang máy ngày càng trở thành thiết bị thiết yếu trong các công trình hiện đại, từ nhà ở, văn phòng đến khách sạn. Tuy nhiên, báo giá lắp đặt thang máy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thang, tải trọng, thương hiệu và xuất xứ. Để giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng và lựa chọn thang máy phù hợp, Công ty Thang máy Trường Thành chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, minh bạch về chi phí, kèm theo các ưu đãi để Quý khách hàng nắm được thông tin về giá thang máy trên thị trường hiện nay nhằm đảm bảo đáp ứng nhu cầu và ngân sách của mình.
I. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lắp đặt thang máy
A. Loại thang máy
Thang máy gia đình thủy lực
- Sử dụng hệ thống bơm thủy lực để vận hành.
- Phù hợp với nhà ít tầng (2-5 tầng).
- Hoạt động êm ái, thiết kế linh hoạt, nhưng chi phí lắp đặt và bảo trì cao.
Thang máy gia đình cáp kéo (Đối trọng)
- Dùng động cơ kéo cáp và đối trọng để di chuyển cabin.
- Được sử dụng phổ biến, vận hành ổn định, tiết kiệm điện.
- Yêu cầu hố pít và không gian cho phòng máy.
Thang máy gia đình trục vít
- Dựa trên cơ chế trục vít và hệ thống bánh răng.
- Không cần hố pít sâu hay phòng máy, phù hợp nhà có diện tích nhỏ.
- Tốc độ vừa phải, chi phí cao hơn so với thang cáp kéo.
Thang máy gia đình không phòng máy
- Sử dụng động cơ nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
- Dễ lắp đặt trong nhà cải tạo hoặc nhà hạn chế chiều cao.
- Tiết kiệm chi phí xây dựng nhưng tải trọng hạn chế.
Thang máy gia đình chân không
- Hoạt động bằng nguyên lý chênh lệch áp suất không khí.
- Thiết kế hiện đại, không yêu cầu hố pít hay phòng máy.
- Giá thành cao và phù hợp với nhà ở sang trọng, số tầng thấp.
Tùy thuộc vào nhu cầu, diện tích, và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại thang máy gia đình phù hợp nhất.
B. Kích thước và tải trọng
Tải trọng phổ biến
- 250kg – 350kg: Phù hợp cho 2-4 người, thích hợp với gia đình nhỏ.
- 400kg – 500kg: Chở được 5-7 người, phù hợp cho gia đình đông thành viên.
- Trên 500kg: Thích hợp với biệt thự lớn hoặc nhà có nhu cầu sử dụng cao.
Kích thước Cabin (Tham khảo)
- 250kg: 900mm x 900mm (rộng x sâu).
- 300kg: 1000mm x 1100mm.
- 400kg: 1100mm x 1200mm.
- 500kg: 1200mm x 1300mm.
Kích thước hố thang máy
- Hố thang tiêu chuẩn:Rộng: 1300mm – 1600mm.
- Hố Pít: Tối thiểu từ 300mm đến 600mm tùy loại thang.
Chiều cao Overhead (Phần trên hố thang)
- Tối thiểu 2500mm – 3000mm, phù hợp với nhà cao tầng thấp hoặc cải tạo.
Lưu Ý:
- Các thông số trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thiết kế thang máy và nhu cầu thực tế.
- Khi lắp đặt, cần khảo sát công trình để tối ưu kích thước và tải trọng phù hợp nhất.
C. Hãng Sản Xuất
- Mitsubishi
- Xuất xứ: Nhật Bản.
- Đặc điểm: Công nghệ hiện đại, độ bền cao, hoạt động êm ái.
- Ứng dụng: Thang máy gia đình, tải khách, tải hàng, thang cuốn.
- Otis
- Xuất xứ: Mỹ.
- Đặc điểm: Được biết đến với hệ thống an toàn tiên tiến, hiệu suất ổn định.
- Ứng dụng: Thang máy tòa nhà cao tầng, văn phòng, trung tâm thương mại.
- Schindler
- Xuất xứ: Thụy Sĩ.
- Đặc điểm: Thiết kế tối ưu, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với mọi loại công trình.
- Ứng dụng: Thang tải khách, thang máy không phòng máy.
- ThyssenKrupp
- Xuất xứ: Đức.
- Đặc điểm: Công nghệ sáng tạo, hệ thống bền bỉ, thân thiện môi trường.
- Ứng dụng: Thang tải hàng, thang máy gia đình cao cấp.
- Kone
- Xuất xứ: Phần Lan.
- Đặc điểm: Tập trung vào thiết kế, tính năng tiết kiệm không gian và năng lượng.
- Ứng dụng: Thang cuốn, thang máy tải khách, thang máy gia đình.
- Hitachi
- Xuất xứ: Nhật Bản.
- Đặc điểm: Chất lượng ổn định, vận hành mượt mà, giá thành cạnh tranh.
- Ứng dụng: Tòa nhà thương mại, văn phòng, gia đình.
- Fuji
- Xuất xứ: Nhật Bản (có phiên bản liên doanh).
- Đặc điểm: Giá thành hợp lý, lắp đặt linh hoạt, phù hợp với nhiều phân khúc.
- Ứng dụng: Gia đình, nhà phố, biệt thự.
- Sigma
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
- Đặc điểm: Hệ thống điều khiển thông minh, thiết kế đẹp mắt, giá cả phải chăng.
- Ứng dụng: Công trình trung bình và cao tầng.
- LG Elevator (cũ)
- Trước đây thuộc LG, hiện nay sáp nhập vào Otis.
- Đặc điểm: Tính năng tiêu chuẩn, phù hợp với công trình dân dụng và văn phòng.
Lưu ý:
Ngoài các thương hiệu nổi tiếng quốc tế, còn có các dòng thang máy liên doanh tại Việt Nam với giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công trình nhỏ.
II. Bảng tham khảo giá thang máy
A. Giá thành theo loại thang máy
Thang máy gia đình
- Thang máy liên doanh: 280 – 450 triệu VNĐ (tùy tải trọng và số tầng).
- Thang máy nhập khẩu nguyên chiếc: 700 triệu – 1,2 tỷ VNĐ.
Thang máy tải khách
- Liên doanh: 350 – 700 triệu VNĐ (cho tòa nhà 5-10 tầng).
- Nhập khẩu: 1 – 2 tỷ VNĐ (phụ thuộc thương hiệu và số tầng).
Thang máy tải hàng
- Tải trọng 500kg – 2000kg: 400 triệu – 1 tỷ VNĐ (liên doanh).
- Nhập khẩu: Từ 1,2 tỷ VNĐ trở lên.
Thang máy bệnh viện
- Liên doanh: 600 – 1 tỷ VNĐ (tải trọng 750kg – 1000kg).
- Nhập khẩu: Từ 1,5 tỷ VNĐ.
Thang máy thủy lực (Gia đình)
- Giá thành: 800 triệu – 1,5 tỷ VNĐ (nhập khẩu).
- Phù hợp với nhà biệt thự hoặc công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
Thang máy trục vít
. Giá thành: 1,2 – 2 tỷ VNĐ (phụ thuộc thương hiệu như Aritco, Cibes).
. Thích hợp cho nhà diện tích nhỏ, không cần hố pít.
Thang máy không phòng máy
- Liên doanh: 400 – 600 triệu VNĐ.
- Nhập khẩu: 1 – 1,5 tỷ VNĐ.
Thang máy chân không
- Giá thành: 1,5 – 2,5 tỷ VNĐ.
- Thiết kế hiện đại, phù hợp với không gian sang trọng, độc đáo.
Lưu Ý:
- Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường, yêu cầu kỹ thuật, hoặc chương trình khuyến mãi.
- Chi phí còn phụ thuộc vào địa điểm lắp đặt, cấu hình, và dịch vụ kèm theo (bảo hành, bảo trì).
- Liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp để nhận báo giá chi tiết và chính xác.
B. Giá thang máy theo tải trọng và số tầng
Tải Trọng | Số Tầng (Tối đa) | Loại Liên Doanh (Triệu VNĐ) | Loại Nhập Khẩu (Triệu VNĐ) |
---|---|---|---|
250kg | 4 – 5 tầng | 280 – 320 | 700 – 900 |
300kg | 6 – 7 tầng | 300 – 350 | 800 – 1.000 |
350kg | 8 – 10 tầng | 350 – 400 | 1.000 – 1.200 |
400kg | 5 – 6 tầng | 350 – 450 | 900 – 1.200 |
500kg | 6 – 8 tầng | 400 – 500 | 1.200 – 1.500 |
750kg | 10 – 12 tầng | 550 – 700 | 1.500 – 2.000 |
1000kg | 10 – 15 tầng | 700 – 900 | 2.000 – 2.500 |
C. Phân tích cụ thể yếu tố ảnh hưởng đến giá thang máy
Số tầng sử dụng: Mỗi tầng tăng thêm chi phí từ 10-15 triệu VNĐ (liên doanh) hoặc 20-25 triệu VNĐ (nhập khẩu). Chiều cao công trình ảnh hưởng đến thiết kế động cơ và dây cáp.
Tải trọng lớn hơn: Giá thành tăng theo tải trọng, ví dụ: từ 300kg lên 500kg, chênh lệch khoảng 50 – 100 triệu VNĐ.
Xuất xứ và thương hiệu:
- Liên doanh: Giá thành thấp hơn, linh kiện nhập khẩu, sản xuất tại Việt Nam.
- Nhập khẩu nguyên chiếc: Độ bền cao, thiết kế sang trọng, chi phí cao hơn.
Các yếu tố bổ sung:
- Hố pít cạn (từ 300mm): Phù hợp nhà cải tạo, có thể tăng giá thêm 10-20%.
- Hệ thống không phòng máy: Tăng thêm khoảng 50-80 triệu VNĐ.
Lưu ý:
- Bảng giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu, thiết kế, và thị trường.
- Liên hệ trực tiếp đơn vị cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất cho từng công trình.
III. Lợi ích khi lựa chọn dịch vụ lắp đặt thang máy
- Khi lựa chọn dịch vụ thang máy chuyên nghiệp, bạn sẽ được đảm bảo về chất lượng, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao sẽ tư vấn và thiết kế thang máy phù hợp với công trình, tối ưu hóa không gian và chi phí.
- Dịch vụ bảo trì, bảo hành đầy đủ giúp thang máy luôn vận hành ổn định, giảm thiểu sự cố. Hơn nữa, các hãng thang máy uy tín mang đến sản phẩm chất lượng, công nghệ tiên tiến và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
IV. Kết Luận
Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá lắp đặt thang máy chính xác, cụ thể cho dịch vụ. Hãy vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn loại thang máy phù hợp với nhu cầu, diện tích và ngân sách của công trình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, lắp đặt nhanh chóng và bảo trì bảo dưỡng định kỳ. Liên hệ qua Hotline: 0972 213 220 hoặc email để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn từ chúng tôi.
>> Xem thêm: Báo giá thang máy biệt thự chi tiết từ A đến Z